Thoát vị đĩa đệm là một căn bệnh phổ biến, gây ra những cơn đau nhức và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy không đe dọa tính mạng, nhưng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, thoát vị đĩa đệm có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tàn phế. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về bệnh lý này để bảo vệ sức khỏe của chính mình và người thân.

Thoát vị đĩa đệm là gì? Phân loại

Thoát vị đĩa đệm là một tình trạng bệnh lý xảy ra khi phần nhân nhầy bên trong đĩa đệm bị thoát ra khỏi vị trí bình thường, chèn ép vào các rễ thần kinh cột sống lân cận. Điều này gây ra đau đớn, tê bì, yếu cơ và các triệu chứng thần kinh khác.

Thoát vị đĩa đệm là một căn bệnh phổ biến, gây ra những cơn đau nhức
Thoát vị đĩa đệm là một căn bệnh phổ biến, gây ra những cơn đau nhức

Cơ chế bệnh sinh

Đĩa đệm là một cấu trúc dạng gel nằm giữa các đốt sống, có vai trò như một "tấm đệm" giúp hấp thụ lực và giảm chấn động cho cột sống. Khi đĩa đệm bị lão hóa, chấn thương hoặc chịu áp lực quá mức, bao xơ bên ngoài có thể bị rách, cho phép nhân nhầy bên trong thoát ra ngoài. Nhân nhầy này có thể chèn ép vào các rễ thần kinh gần đó, gây ra các triệu chứng của thoát vị đĩa đệm.

Phân loại thoát vị đĩa đệm

Thoát vị đĩa đệm có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau:

  • Theo vị trí:
    • Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ: Xảy ra ở vùng cổ, gây đau và tê bì lan xuống cánh tay, bàn tay.
    • Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng: Xảy ra ở vùng thắt lưng, gây đau và tê bì lan xuống mông, đùi, chân.
  • Theo mức độ thoát vị:
    • Thoát vị lồi: Nhân nhầy phồng lên nhưng bao xơ vẫn còn nguyên vẹn.
    • Thoát vị rách: Bao xơ bị rách, nhân nhầy thoát ra ngoài nhưng vẫn còn nằm trong bao xơ.
    • Thoát vị hoàn toàn: Nhân nhầy thoát hoàn toàn ra khỏi bao xơ.
  • Theo hướng thoát vị:
    • Thoát vị trung tâm: Nhân nhầy thoát ra phía sau, vào giữa ống sống.
    • Thoát vị bên: Nhân nhầy thoát ra một bên, chèn ép rễ thần kinh bên đó.
    • Thoát vị foraminal: Nhân nhầy thoát ra ở lỗ tiếp hợp, nơi rễ thần kinh đi ra khỏi cột sống.
  • Theo thời gian:
    • Thoát vị đĩa đệm cấp tính: Các triệu chứng xuất hiện đột ngột, thường do chấn thương.
    • Thoát vị đĩa đệm mạn tính: Các triệu chứng tiến triển từ từ, thường do quá trình thoái hóa đĩa đệm.

Triệu chứng thoát vị đĩa đệm

Thoát vị đĩa đệm có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào vị trí đĩa đệm bị thoát vị và mức độ chèn ép lên rễ thần kinh.

Đau

  • Đau tại chỗ: Đau nhức, âm ỉ hoặc dữ dội tại vùng cột sống bị ảnh hưởng, có thể tăng lên khi vận động, ho hoặc hắt hơi.
  • Đau lan: Đau có thể lan dọc theo đường đi của dây thần kinh bị chèn ép.
    • Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ: Đau có thể lan xuống vai, cánh tay, bàn tay, thậm chí đến các ngón tay.
    • Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng: Đau có thể lan xuống mông, đùi, cẳng chân, bàn chân, gây ra hiện tượng đau thần kinh tọa.

Tê bì, mất cảm giác

  • Tê bì: Cảm giác tê bì, kiến bò, châm chích, nóng rát xuất hiện ở vùng chi phối của dây thần kinh bị chèn ép.
  • Mất cảm giác: Trong trường hợp nặng, có thể mất hoàn toàn cảm giác ở vùng da nhất định.

Yếu cơ

  • Yếu cơ: Các cơ được chi phối bởi dây thần kinh bị chèn ép có thể bị yếu đi, gây khó khăn trong vận động.
  • Teo cơ: Nếu tình trạng chèn ép kéo dài, có thể dẫn đến teo cơ.

Rối loạn cảm giác và vận động

  • Mất thăng bằng: Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng và phối hợp động tác.
  • Rối loạn đại tiểu tiện: Trong trường hợp thoát vị đĩa đệm thắt lưng nặng, chèn ép vào các dây thần kinh vùng chậu, có thể gây ra các vấn đề như bí tiểu, tiểu không tự chủ, táo bón, mất kiểm soát đại tiện.

Các triệu chứng khác

  • Cứng khớp: Các khớp ở vùng bị ảnh hưởng có thể trở nên cứng, khó cử động.
  • Chuột rút: Có thể xảy ra chuột rút ở các cơ vùng lưng, chân.
  • Mất ngủ: Do đau đớn và khó chịu.
  • Lo lắng, trầm cảm: Do ảnh hưởng của bệnh đến chất lượng cuộc sống.

Nguyên nhân thoát vị đĩa đệm

Tình trạng này có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả các yếu tố khách quan (không kiểm soát được) và chủ quan (có thể kiểm soát được).

Nguyên nhân khách quan

  • Tuổi tác: Theo thời gian, đĩa đệm mất dần nước và tính đàn hồi, trở nên khô cứng và dễ bị nứt vỡ. Đây là quá trình thoái hóa tự nhiên của cơ thể, thường bắt đầu từ tuổi trung niên.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có cấu trúc đĩa đệm bẩm sinh yếu hơn, dễ bị tổn thương và thoát vị hơn so với người khác.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc thoát vị đĩa đệm cao hơn nữ giới, đặc biệt là ở độ tuổi lao động.
  • Bệnh lý nền: Một số bệnh lý như viêm cột sống dính khớp, loãng xương, thoái hóa cột sống... cũng có thể làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm.

Nguyên nhân chủ quan

  • Thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể quá lớn tạo áp lực lớn lên cột sống và đĩa đệm, làm tăng nguy cơ thoát vị.
  • Tư thế sai: Ngồi, đứng, nằm sai tư thế trong thời gian dài, đặc biệt là cúi gập người về phía trước hoặc mang vác vật nặng sai cách, gây áp lực lên đĩa đệm và làm tăng nguy cơ thoát vị.
  • Ít vận động: Lối sống ít vận động làm giảm sức mạnh và sự dẻo dai của cơ bắp, khiến cột sống và đĩa đệm dễ bị tổn thương.
  • Chấn thương: Tai nạn, ngã, va đập mạnh vào cột sống có thể gây tổn thương trực tiếp đến đĩa đệm, dẫn đến thoát vị.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến đĩa đệm, gây thiếu oxy và dưỡng chất, làm đĩa đệm nhanh chóng bị thoái hóa.
  • Một số nghề nghiệp: Những công việc đòi hỏi phải ngồi nhiều, mang vác nặng, hoặc thường xuyên phải cúi, xoay người... cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuổi tác là vấn đề thường gặp nhất gây thoát vị đĩa đệm
Tuổi tác là vấn đề thường gặp nhất gây thoát vị đĩa đệm

Biến chứng thoát vị đĩa đệm

Thoát vị đĩa đệm, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

  • Đau mãn tính: Đau kéo dài, dai dẳng, không thuyên giảm dù đã điều trị bảo tồn. Ảnh hưởng đến giấc ngủ, công việc, sinh hoạt hàng ngày, gây suy giảm chất lượng cuộc sống.
  • Teo cơ, yếu liệt chi: Chèn ép rễ thần kinh kéo dài khiến các cơ bị thiếu dinh dưỡng, dẫn đến teo cơ, yếu cơ, thậm chí liệt chi. Biến chứng này thường gặp ở thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng, ảnh hưởng đến khả năng vận động và đi lại của người bệnh.
  • Rối loạn cảm giác: Tê bì, mất cảm giác ở vùng chi phối của dây thần kinh bị chèn ép. Biến chứng này có thể ảnh hưởng đến khả năng cảm nhận nhiệt độ, đau, xúc giác, gây khó khăn trong sinh hoạt và tăng nguy cơ chấn thương.
  • Rối loạn cơ tròn: Trong trường hợp thoát vị đĩa đệm nặng, chèn ép vào các dây thần kinh vùng cùng cụt, có thể gây ra rối loạn cơ tròn như:
    • Tiểu tiện không tự chủ, bí tiểu, tiểu són.
    • Đại tiện không tự chủ, táo bón.
    • Mất cảm giác vùng hậu môn, sinh dục.
  • Hội chứng đuôi ngựa (Cauda equina syndrome):
    • Đây là biến chứng hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, xảy ra khi thoát vị đĩa đệm chèn ép nặng lên bó dây thần kinh đuôi ngựa ở cuối tủy sống.
    • Biểu hiện: Đau dữ dội vùng thắt lưng, mất cảm giác vùng "yên ngựa" (mông, đùi trong, bộ phận sinh dục), rối loạn cơ tròn nặng, yếu liệt hai chân.
    • Cần được phẫu thuật cấp cứu trong vòng 48 giờ để tránh các di chứng thần kinh vĩnh viễn.

Phương pháp chẩn đoán chính xác

Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm là một quá trình quan trọng để xác định chính xác tình trạng bệnh, mức độ tổn thương và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Quá trình này thường bao gồm:

  • Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra các dấu hiệu thần kinh, đánh giá khả năng vận động, cảm giác và phản xạ của bệnh nhân.
  • Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, thời gian khởi phát, các yếu tố nguy cơ và tiền sử bệnh lý của bệnh nhân.
  • Các xét nghiệm hình ảnh:
    • X-quang: Cung cấp hình ảnh tổng quan về cột sống, giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc xương, thoái hóa đốt sống... tuy nhiên không thể nhìn thấy rõ đĩa đệm.
    • CT scan: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương, có thể phát hiện hẹp ống sống, gai xương... nhưng không rõ ràng về tổn thương mô mềm như đĩa đệm.
    • MRI (Cộng hưởng từ): Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất, cho phép quan sát rõ ràng cấu trúc của đĩa đệm, rễ thần kinh và các mô mềm khác, giúp xác định vị trí và mức độ thoát vị đĩa đệm.
  • Các xét nghiệm khác:
    • Điện cơ (EMG): Đánh giá chức năng thần kinh và cơ, giúp xác định rễ thần kinh bị chèn ép.
    • Xét nghiệm máu: Có thể giúp loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như viêm khớp, nhiễm trùng...

Đối tượng có nguy cơ bị thoát vị đĩa đệm

  • Người trên 30 tuổi: Theo thời gian, đĩa đệm trải qua quá trình lão hóa tự nhiên, mất dần nước và trở nên kém đàn hồi. Điều này khiến đĩa đệm dễ bị tổn thương và tăng nguy cơ thoát vị, đặc biệt là ở những người trên 30 tuổi.
  • Người làm công việc nặng nhọc: Những người thường xuyên phải mang vác nặng, làm việc trong tư thế sai hoặc chịu áp lực lớn lên cột sống có nguy cơ cao bị thoát vị đĩa đệm. Các công việc như khuân vác, xây dựng, lái xe đường dài... đều có thể làm tăng áp lực lên đĩa đệm và gây tổn thương.
  • Người ít vận động: Lối sống ít vận động khiến cơ bắp yếu đi, không đủ sức nâng đỡ cột sống, làm tăng áp lực lên đĩa đệm. Đồng thời, việc ngồi nhiều, đặc biệt là ngồi sai tư thế, cũng góp phần làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm.
  • Người thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể quá mức gây áp lực lớn lên cột sống và đĩa đệm, đặc biệt là vùng thắt lưng. Điều này khiến đĩa đệm dễ bị tổn thương và thoát vị.
  • Người hút thuốc lá: Các chất độc hại trong thuốc lá làm giảm lưu thông máu đến đĩa đệm, khiến quá trình nuôi dưỡng và phục hồi đĩa đệm bị ảnh hưởng, tăng nguy cơ thoái hóa và thoát vị.
  • Người có tiền sử gia đình bị thoát vị đĩa đệm: Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong việc mắc bệnh thoát vị đĩa đệm. Nếu trong gia đình có người thân bị bệnh, bạn cũng có nguy cơ cao hơn so với người bình thường.
  • Người bị các bệnh lý cột sống: Các bệnh lý như thoái hóa cột sống, gai cột sống, vẹo cột sống... làm thay đổi cấu trúc cột sống, tăng áp lực lên đĩa đệm và làm tăng nguy cơ thoát vị.
  • Phụ nữ mang thai: Trong quá trình mang thai, sự thay đổi hormone và tăng cân nhanh chóng có thể làm giãn dây chằng và tăng áp lực lên cột sống, dẫn đến nguy cơ thoát vị đĩa đệm.
  • Người thường xuyên căng thẳng, stress: Căng thẳng kéo dài có thể gây co cứng cơ bắp, ảnh hưởng đến tư thế và làm tăng áp lực lên cột sống, góp phần gây ra thoát vị đĩa đệm.

Người ít vận động có nguy cơ mắc thoát vị đĩa đệm cao hơn người bình thường
Người ít vận động có nguy cơ mắc thoát vị đĩa đệm cao hơn người bình thường

Biện pháp phòng ngừa thoát vị đĩa đệm

Thoát vị đĩa đệm, mặc dù phổ biến, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được nếu chúng ta thực hiện những biện pháp chăm sóc sức khỏe cột sống đúng cách và xây dựng một lối sống lành mạnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa quan trọng:

Duy trì tư thế đúng

  • Khi ngồi: Ngồi thẳng lưng, hai bàn chân chạm đất, tránh ngồi gù lưng hoặc vẹo người sang một bên trong thời gian dài. Sử dụng ghế có tựa lưng tốt và điều chỉnh độ cao phù hợp.
  • Khi đứng: Đứng thẳng, phân bổ trọng lượng đều lên hai chân, tránh đứng lệch một bên hoặc mang vác vật nặng trên một vai.
  • Khi nằm: Nằm trên đệm cứng vừa phải, gối đầu thấp, tránh nằm sấp hoặc nằm nghiêng với gối quá cao.
  • Khi nâng vật nặng: Gập đầu gối, giữ lưng thẳng và sử dụng lực của chân để nâng, tránh cúi gập người hoặc vặn xoắn cột sống.

Tập thể dục thường xuyên

  • Các bài tập tăng cường cơ lưng và cơ bụng: Giúp ổn định cột sống và giảm áp lực lên đĩa đệm. Một số bài tập phù hợp bao gồm: plank, bridge, bird dog, swimming...
  • Các bài tập giãn cơ: Giúp cải thiện tính linh hoạt của cột sống và giảm căng cứng cơ bắp. Yoga, pilates là những lựa chọn tốt.
  • Tránh các môn thể thao va chạm mạnh: Các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, võ thuật... có thể gây chấn thương cột sống và làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm.

Kiểm soát cân nặng

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân, béo phì làm tăng áp lực lên cột sống và đĩa đệm. Giảm cân nếu cần thiết để bảo vệ sức khỏe cột sống.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế đồ ăn nhanh, đồ chiên rán, đồ ngọt và đồ uống có ga.

Nghỉ ngơi hợp lý

  • Đảm bảo ngủ đủ giấc: Giấc ngủ giúp cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng, bao gồm cả các mô cột sống.
  • Tránh căng thẳng, stress: Căng thẳng có thể làm tăng căng cứng cơ bắp và gây đau lưng. Tìm hiểu các phương pháp thư giãn như thiền, yoga, nghe nhạc... để giảm stress.

Khi nào cần khám bác sĩ

Mặc dù thoát vị đĩa đệm thường có thể được kiểm soát bằng các biện pháp bảo tồn, có những trường hợp bệnh nhân cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số dấu hiệu cảnh báo bạn nên đi khám bác sĩ ngay:

  • Đau dữ dội và kéo dài: Nếu bạn bị đau dữ dội ở vùng lưng hoặc cổ, lan xuống chân hoặc tay, và không thuyên giảm sau vài ngày nghỉ ngơi hoặc sử dụng thuốc giảm đau thông thường, hãy đi khám bác sĩ ngay.
  • Tê bì, yếu cơ: Nếu bạn cảm thấy tê bì, mất cảm giác hoặc yếu cơ ở chân, tay, hoặc bất kỳ bộ phận nào khác của cơ thể, đặc biệt nếu kèm theo đau lưng hoặc cổ, hãy đến gặp bác sĩ ngay. Đây có thể là dấu hiệu của tổn thương thần kinh nghiêm trọng cần được can thiệp kịp thời.
  • Rối loạn đại tiểu tiện: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc kiểm soát đại tiểu tiện, chẳng hạn như bí tiểu, tiểu không tự chủ, hoặc mất kiểm soát đại tiện, hãy đi cấp cứu ngay lập tức. Đây là một tình huống khẩn cấp, có thể do thoát vị đĩa đệm chèn ép vào các dây thần kinh kiểm soát bàng quang và ruột.
  • Sốt hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân: Nếu bạn bị đau lưng hoặc cổ kèm theo sốt hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân, hãy đi khám bác sĩ để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng khác như nhiễm trùng hoặc ung thư.
  • Đau sau chấn thương: Nếu bạn bị đau lưng hoặc cổ sau một chấn thương như ngã, tai nạn giao thông hoặc tai nạn lao động, hãy đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và đánh giá mức độ tổn thương.
  • Các triệu chứng thần kinh khác: Nếu bạn gặp các triệu chứng thần kinh khác như chóng mặt, mất thăng bằng, buồn nôn, nôn, hãy đi khám bác sĩ ngay.

Nếu bạn bị đau dữ dội ở vùng lưng lan xuống chân kéo dài, hãy đi khám
Nếu bạn bị đau dữ dội ở vùng lưng lan xuống chân kéo dài, hãy đi khám

Các cách điều trị thoát vị đĩa đệm

Điều trị thoát vị đĩa đệm là một quá trình toàn diện, thường bắt đầu bằng các phương pháp bảo tồn và chỉ tiến hành phẫu thuật khi thật sự cần thiết. Mục tiêu chính là giảm đau, cải thiện chức năng vận động và ngăn ngừa các biến chứng.

Mẹo điều trị thoát vị đĩa đệm bằng nguyên liệu tự nhiên

Điều trị thoát vị đĩa đệm bằng nguyên liệu tự nhiên là một phương pháp hỗ trợ an toàn và hiệu quả, giúp giảm đau, cải thiện triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, các phương pháp này chỉ có tác dụng hỗ trợ giảm đau, không thể thay thế các phương pháp điều trị y khoa. Người bệnh nên kết hợp với các phương pháp điều trị khác và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất.

Chườm nóng/lạnh

  • Cơ chế: Nhiệt hoặc lạnh có thể giúp giảm đau, giảm viêm và giãn cơ.
  • Cách thực hiện:
    • Chườm lạnh: Dùng túi chườm lạnh hoặc khăn bọc đá chườm lên vùng đau trong 15-20 phút, vài lần mỗi ngày.
    • Chườm nóng: Dùng túi chườm nóng hoặc khăn ấm chườm lên vùng đau trong 20-30 phút, vài lần mỗi ngày.

Chườm nóng/lạnh giúp giảm đau, giảm viêm và giãn cơ
Chườm nóng/lạnh giúp giảm đau, giảm viêm và giãn cơ

Lá lốt chữa thoát vi đĩa đệm

  • Cơ chế: Lá lốt có tính ấm, vị cay nồng, có tác dụng giảm đau, kháng viêm, hoạt huyết.
  • Cách thực hiện:
    • Lấy một nắm lá lốt tươi, rửa sạch, giã nát.
    • Trộn lá lốt giã nát với một ít muối hạt.
    • Bọc hỗn hợp vào một miếng vải sạch, đắp lên vùng đau trong 30 phút.
    • Thực hiện 2-3 lần mỗi ngày.

Chữa thoát vị đĩa đệm từ cây xương rồng

  • Cơ chế: Xương rồng có tính hàn, vị đắng, có tác dụng giảm đau, tiêu viêm, giảm sưng.
  • Cách thực hiện:
    • Lấy 2-3 lá xương rồng, loại bỏ gai và nhựa.
    • Nướng lá xương rồng trên lửa cho đến khi mềm.
    • Đắp lá xương rồng nướng lên vùng đau trong 30 phút.
    • Thực hiện 2-3 lần mỗi ngày.

Nghệ chữa thoát vị đĩa đệm

  • Cơ chế: Curcumin trong nghệ có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm mạnh mẽ.
  • Cách thực hiện:
    • Uống tinh bột nghệ hoặc viên nghệ mỗi ngày.
    • Có thể kết hợp nghệ với mật ong hoặc sữa để tăng cường hiệu quả.

Thuốc Tây điều trị thoát vị đĩa đệm

Điều trị thoát vị đĩa đệm bằng thuốc Tây là một trong những phương pháp phổ biến và thường được áp dụng trong giai đoạn đầu của bệnh, hoặc khi các triệu chứng không quá nghiêm trọng. Mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc là giảm đau, giảm viêm và cải thiện chức năng vận động cho người bệnh.

Cơ chế tác dụng: Các loại thuốc Tây y điều trị thoát vị đĩa đệm hoạt động theo các cơ chế khác nhau để giảm đau và viêm:

  • Ức chế prostaglandin: Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen, naproxen ức chế enzyme cyclooxygenase, từ đó giảm sản xuất prostaglandin - chất gây đau và viêm.
  • Ức chế dẫn truyền thần kinh đau: Các thuốc giảm đau thần kinh như gabapentin, pregabalin ngăn chặn sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh đau ở tủy sống và não.
  • Giãn cơ: Các thuốc giãn cơ như cyclobenzaprine, tizanidine giúp giảm co thắt cơ, từ đó giảm đau và cải thiện vận động.
  • Giảm phù nề: Corticosteroid như prednisolone, methylprednisolone có tác dụng giảm viêm và phù nề tại vùng thoát vị đĩa đệm, giảm chèn ép lên rễ thần kinh.

Việc dùng thuốc cần thận trọng, theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa
Việc dùng thuốc cần thận trọng, theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa

Các loại thuốc thường dùng và liều dùng:

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt không kê đơn:
    • Paracetamol: 500-1000mg, mỗi 4-6 giờ, tối đa 4000mg/ngày.
    • Ibuprofen: 200-400mg, mỗi 4-6 giờ, tối đa 1200mg/ngày.
    • Naproxen: 250-500mg, mỗi 12 giờ, tối đa 1000mg/ngày.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) kê đơn:
    • Celecoxib: 100-200mg, mỗi 12 giờ.
    • Diclofenac: 50-75mg, mỗi 8-12 giờ.
    • Meloxicam: 7.5-15mg, mỗi ngày một lần.
  • Thuốc giảm đau thần kinh:
    • Gabapentin: 300-900mg, chia làm 3 lần/ngày.
    • Pregabalin: 75-150mg, chia làm 2 lần/ngày.
  • Thuốc giãn cơ:
    • Cyclobenzaprine: 5-10mg, mỗi 8 giờ.
    • Tizanidine: 2-4mg, mỗi 6-8 giờ.
  • Corticosteroid:
    • Prednisolone: Liều khởi đầu 20-40mg/ngày, giảm dần theo chỉ định của bác sĩ.
    • Methylprednisolone: Tiêm ngoài màng cứng hoặc tiêm trực tiếp vào vùng thoát vị, liều lượng tùy thuộc vào tình trạng bệnh.

Điều trị thoát vị đĩa đệm bằng thuốc Tây y có thể giúp giảm đau, giảm viêm và cải thiện chức năng vận động. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo an toàn, hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ.

Vật lý trị liệu điều trị thoát vị đĩa đệm

Vật lý trị liệu là một phần quan trọng trong kế hoạch điều trị bảo tồn thoát vị đĩa đệm, giúp giảm đau, cải thiện chức năng vận động và ngăn ngừa tái phát. Các kỹ thuật vật lý trị liệu được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân, dựa trên vị trí, mức độ thoát vị và tình trạng sức khỏe tổng thể.

Các phương pháp vật lý trị liệu thường được sử dụng

  • Kéo giãn cột sống: Giúp giảm áp lực lên đĩa đệm, tạo không gian cho nhân nhầy trở về vị trí ban đầu.
  • Điện trị liệu: Sử dụng các dòng điện khác nhau như TENS, interferential... để giảm đau, giảm viêm và tăng cường lưu thông máu.
  • Siêu âm trị liệu: Sóng siêu âm có khả năng xuyên sâu vào mô, tạo ra nhiệt và vi rung động, giúp giảm đau, giảm viêm và tăng cường tái tạo mô.
  • Laser trị liệu: Tia laser có tác dụng giảm đau, chống viêm, tăng cường tuần hoàn máu và kích thích quá trình lành vết thương.
  • Bài tập vận động trị liệu: Các bài tập được thiết kế đặc biệt để tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện sự linh hoạt của cột sống và duy trì tư thế đúng, giúp giảm áp lực lên đĩa đệm.

Kéo giãn cột sống giúp giảm áp lực lên đĩa đệm, tạo không gian cho nhân nhầy trở về vị trí ban đầu
Kéo giãn cột sống giúp giảm áp lực lên đĩa đệm, tạo không gian cho nhân nhầy trở về vị trí ban đầu

Lợi ích của vật lý trị liệu

  • Giảm đau: Các phương pháp vật lý trị liệu giúp giảm đau hiệu quả bằng cách giảm viêm, giãn cơ và cải thiện tuần hoàn máu.
  • Cải thiện chức năng vận động: Tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện sự linh hoạt của cột sống giúp người bệnh di chuyển dễ dàng hơn, thực hiện các hoạt động hàng ngày thoải mái hơn.
  • Ngăn ngừa tái phát: Các bài tập vận động trị liệu giúp duy trì tư thế đúng, giảm áp lực lên đĩa đệm và ngăn ngừa thoát vị đĩa đệm tái phát.
  • An toàn và không xâm lấn: Vật lý trị liệu là phương pháp điều trị an toàn, không gây đau đớn và không có tác dụng phụ như thuốc hay phẫu thuật.

Quy trình vật lý trị liệu

  • Đánh giá ban đầu: Chuyên gia vật lý trị liệu sẽ đánh giá tình trạng bệnh, mức độ đau, khả năng vận động của bạn để xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.
  • Thực hiện các kỹ thuật vật lý trị liệu: Bạn sẽ được hướng dẫn thực hiện các kỹ thuật vật lý trị liệu như kéo giãn cột sống, điện trị liệu, siêu âm, laser...
  • Hướng dẫn bài tập: Bạn sẽ được hướng dẫn các bài tập vận động trị liệu phù hợp để thực hiện tại nhà.
  • Theo dõi và đánh giá: Chuyên gia vật lý trị liệu sẽ theo dõi tiến trình điều trị của bạn và điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết.

Phẫu thuật điều trị thoát vị đĩa đệm

Khi các phương pháp điều trị bảo tồn như thuốc giảm đau, vật lý trị liệu, hay tiêm corticoid không mang lại hiệu quả sau một thời gian nhất định (thường là 6-8 tuần) hoặc khi bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng như yếu liệt chi, rối loạn cơ tròn, phẫu thuật sẽ được xem xét như một lựa chọn điều trị tiếp theo. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ phần đĩa đệm thoát vị gây chèn ép lên rễ thần kinh, từ đó giải phóng áp lực và giảm đau cho bệnh nhân.

Các phương pháp phẫu thuật thường được áp dụng:

Cắt bỏ đĩa đệm (Discectomy)

Đây là phương pháp phổ biến nhất, trong đó bác sĩ sẽ loại bỏ phần nhân nhầy thoát vị gây chèn ép. Cắt bỏ đĩa đệm có thể được thực hiện qua hai kỹ thuật chính:

  • Mổ mở: Bác sĩ sẽ tạo một đường rạch trên da để tiếp cận trực tiếp vùng đĩa đệm bị thoát vị. Phương pháp này cho phép bác sĩ có tầm nhìn rõ ràng và không gian thao tác rộng, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp thoát vị phức tạp hoặc có kèm theo các tổn thương khác. Tuy nhiên, mổ mở cũng có những nhược điểm như đau sau mổ nhiều hơn, thời gian phục hồi lâu hơn và nguy cơ biến chứng cao hơn so với phẫu thuật nội soi.
  • Phẫu thuật nội soi: Sử dụng một ống nội soi nhỏ và các dụng cụ chuyên dụng đưa qua các đường rạch nhỏ trên da để loại bỏ phần đĩa đệm thoát vị. Ưu điểm của phương pháp này là ít xâm lấn, ít đau, ít mất máu, thời gian phục hồi nhanh hơn và ít để lại sẹo. Tuy nhiên, phẫu thuật nội soi đòi hỏi bác sĩ có kỹ thuật cao và kinh nghiệm, đồng thời không thể áp dụng cho tất cả các trường hợp thoát vị đĩa đệm.

Thay đĩa đệm nhân tạo

Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi đĩa đệm bị tổn thương nặng hoặc thoái hóa nhiều, bác sĩ có thể thay thế đĩa đệm tự nhiên bằng một đĩa đệm nhân tạo làm từ kim loại hoặc nhựa. Đĩa đệm nhân tạo giúp khôi phục chiều cao của đĩa đệm, giảm áp lực lên rễ thần kinh và cải thiện vận động cột sống.

Thay thế địa đệm giúp giảm áp lực lên rễ thần kinh và cải thiện vận động cột sống
Thay thế địa đệm giúp giảm áp lực lên rễ thần kinh và cải thiện vận động cột sống

Ngoài ra, còn một số kỹ thuật phẫu thuật khác ít phổ biến hơn như:

  • Cắt bỏ một phần xương đốt sống (Laminotomy, Laminectomy): Giúp mở rộng ống sống, tạo không gian cho rễ thần kinh và giảm chèn ép.
  • Hàn dính đốt sống (Spinal fusion): Nối hai hoặc nhiều đốt sống lại với nhau bằng xương ghép hoặc thiết bị kim loại, giúp ổn định cột sống và giảm đau.

Việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Vị trí thoát vị đĩa đệm (cổ, ngực, thắt lưng).
  • Mức độ tổn thương đĩa đệm và các cấu trúc lân cận.
  • Tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân.
  • Mong muốn và khả năng phục hồi của bệnh nhân.

Bác sĩ sẽ đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố này và thảo luận với bệnh nhân để lựa chọn phương pháp phẫu thuật tối ưu, mang lại hiệu quả cao nhất và ít rủi ro nhất.

Lưu ý: Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm, dù được thực hiện bằng kỹ thuật nào, cũng có những rủi ro nhất định như nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương thần kinh, đau tái phát... Vì vậy, người bệnh cần cân nhắc kỹ lưỡng và thảo luận kỹ với bác sĩ trước khi quyết định phẫu thuật.

Chữa thoát vị đĩa đệm bằng Đông y

Đông y có nhiều phương pháp đa dạng để tiếp cận điều trị thoát vị đĩa đệm, trong đó bài thuốc và châm cứu, bấm huyệt là hai phương pháp chủ yếu và được ứng dụng rộng rãi.

Bài thuốc Đông y chữa thoát vị đĩa đệm

  • Nguyên tắc: Đông y quan niệm thoát vị đĩa đệm là do khí huyết ứ trệ, kinh lạc bế tắc, can thận hư tổn. Vì vậy, các bài thuốc thường tập trung vào việc hoạt huyết hóa ứ, thông kinh hoạt lạc, bổ can thận, kiện gân cốt.
  • Một số bài thuốc thường dùng:
    • Độc Hoạt Tang Ký Sinh Thang: Dùng trong trường hợp phong hàn thấp tý, biểu hiện đau nhức, tê bì, lạnh vùng lưng và chân.
    • Tả Kim Hoàn: Dùng khi có biểu hiện đau nhức dữ dội, co cứng cơ, khó vận động.
    • Quyên Tý Thang: Dùng cho trường hợp thận hư, đau lưng mỏi gối, tê bì chân tay.
    • Bổ Thận Hoạt Huyết Thang: Dùng để bổ thận, hoạt huyết, thông kinh lạc, giảm đau.

Bài thuốc Đông y chữa thoát vị đĩa đệm được đánh giá an toàn, lành tính
Bài thuốc Đông y chữa thoát vị đĩa đệm được đánh giá an toàn, lành tính

  • Ưu điểm:
    • An toàn, lành tính, ít tác dụng phụ.
    • Có thể điều trị từ gốc, cải thiện tình trạng bệnh từ bên trong.
    • Phù hợp với nhiều đối tượng, kể cả người già, trẻ em, phụ nữ mang thai (khi có sự chỉ định của thầy thuốc).
  • Nhược điểm:
    • Hiệu quả chậm, cần thời gian dài để thấy rõ kết quả.
    • Cần sự kiên trì và tuân thủ nghiêm ngặt trong việc sử dụng thuốc.

Châm cứu/Bấm huyệt

  • Nguyên tắc: Tác động vào các huyệt đạo liên quan đến kinh mạch bị ảnh hưởng để điều hòa khí huyết, giảm đau, chống viêm, cải thiện chức năng vận động.
  • Một số huyệt thường dùng:
    • Huyệt Thận Du: Bổ thận, tráng dương, mạnh gân cốt.
    • Huyệt Đại Trường Du: Thông kinh hoạt lạc, giảm đau lưng.
    • Huyệt Hoàn Khiêu: Giảm đau thần kinh tọa.
    • Huyệt Âm Lăng Tuyền: Giảm đau, chống viêm, cải thiện chức năng vận động.
  • Ưu điểm:
    • Hiệu quả nhanh trong việc giảm đau.
    • Cải thiện tuần hoàn máu, giảm viêm, giảm co thắt cơ.
    • An toàn khi thực hiện bởi chuyên gia có kinh nghiệm.
  • Nhược điểm:
    • Cần được thực hiện bởi người có chuyên môn.
    • Có thể gây đau nhẹ hoặc bầm tím tại vị trí châm cứu.

Đông y mang đến một giải pháp toàn diện và an toàn trong điều trị thoát vị đĩa đệm. Sự kết hợp giữa bài thuốc và châm cứu, bấm huyệt giúp giảm đau, cải thiện chức năng vận động, đồng thời tăng cường sức khỏe tổng thể và ngăn ngừa bệnh tái phát. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, người bệnh cần tìm đến các thầy thuốc có kinh nghiệm và tuân thủ theo hướng dẫn điều trị.

Thoát vị đĩa đệm tuy không phải là bệnh nan y nhưng có thể gây ra nhiều đau đớn và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ thoát vị đĩa đệm, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và tư vấn điều trị phù hợp.


Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Cách chữa liên quan

Chuyên gia tư vấn


Top phòng khám điều trị Thoát Vị Đĩa Đệm bằng YHCT


Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan