Nổi mề đay – cơn ác mộng ngứa ngáy khiến hơn 20% dân số thế giới phải đối mặt. Những nốt sẩn đỏ, sưng tấy và ngứa điên cuồng không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Đừng để mề đay làm phiền bạn thêm nữa! Hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và các giải pháp điều trị hiệu quả để kiểm soát tình trạng này ngay hôm nay.

Nổi mề đay là gì, phân loại

Nổi mề đay (hay còn gọi là mày đay) là một phản ứng viêm của da, đặc trưng bởi sự xuất hiện đột ngột của các nốt sẩn phù (mảng đỏ, sưng, ngứa) trên da. Các nốt này thường biến mất trong vòng 24 giờ, nhưng có thể tái phát nhiều lần.

Nổi mề đay là tình trạng bệnh ngày càng phổ biến ở mọi lứa tuổi
Nổi mề đay là tình trạng bệnh ngày càng phổ biến ở mọi lứa tuổi

Phân loại nổi mề đay thường dựa trên thời gian tồn tại:

  • Nổi mề đay cấp tính:
    • Kéo dài dưới 6 tuần.
    • Thường do các tác nhân kích thích cụ thể như dị ứng thực phẩm, thuốc, côn trùng đốt hoặc nhiễm trùng.
    • Các triệu chứng thường tự khỏi hoặc đáp ứng tốt với điều trị.
  • Nổi mề đay mạn tính:
    • Kéo dài hơn 6 tuần.
    • Nguyên nhân thường khó xác định, có thể liên quan đến các yếu tố như stress, rối loạn tự miễn, bệnh lý tuyến giáp, hoặc các bệnh lý nội khoa khác.
    • Điều trị thường phức tạp hơn và có thể cần kết hợp nhiều phương pháp.

Triệu chứng nổi mề đay thường gặp

Nổi mề đay thường biểu hiện bằng các triệu chứng da liễu đặc trưng, có thể xuất hiện đột ngột và biến mất trong vòng 24 giờ. Các triệu chứng chính bao gồm:

  • Sẩn phù: Đây là dấu hiệu điển hình nhất, là những nốt sưng đỏ hoặc trắng, có kích thước đa dạng (từ vài mm đến vài cm), thường nổi cao hơn bề mặt da xung quanh. Sẩn phù có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
  • Ngứa ngáy: Cảm giác ngứa ngáy dữ dội thường đi kèm với sẩn phù, có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến giấc ngủ, công việc và các hoạt động hàng ngày.
  • Phù mạch: Trong một số trường hợp, nổi mề đay có thể kèm theo phù mạch (angioedema), là tình trạng sưng phù sâu hơn ở các mô dưới da, thường ảnh hưởng đến môi, mắt, lưỡi, bàn tay, bàn chân và bộ phận sinh dục. Phù mạch có thể gây đau và khó thở nếu ảnh hưởng đến đường hô hấp.
  • Các triệu chứng khác: Một số người có thể gặp các triệu chứng toàn thân như sốt, mệt mỏi, đau đầu, đau bụng hoặc buồn nôn.

Đặc điểm của sẩn phù:

  • Xuất hiện nhanh: Sẩn phù thường xuất hiện đột ngột trong vòng vài phút đến vài giờ sau khi tiếp xúc với tác nhân kích thích.
  • Biến mất nhanh: Hầu hết sẩn phù biến mất trong vòng 24 giờ, nhưng có thể tái phát nhiều lần trong ngày hoặc kéo dài thành từng đợt.
  • Di chuyển: Sẩn phù có thể di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác trên cơ thể.
  • Đa dạng về hình dạng và kích thước: Sẩn phù có thể có hình tròn, bầu dục, hoặc không đều, kích thước từ nhỏ như đầu đinh ghim đến lớn như bàn tay.

Nguyên nhân gây nổi mề đay

Nổi mề đay có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng:
    • Thực phẩm: Hải sản (tôm, cua, sò, ốc...), các loại hạt (lạc, điều, óc chó...), trứng, sữa, đậu nành, lúa mì...
    • Thuốc: Kháng sinh (penicillin, cephalosporin...), thuốc giảm đau (aspirin, ibuprofen...), thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)...
    • Côn trùng đốt: Ong, kiến, muỗi...
    • Phấn hoa, bụi, lông động vật...
    • Các chất tiếp xúc: Mủ cao su, hóa chất, mỹ phẩm...
  • Nhiễm trùng:
    • Vi khuẩn: Viêm họng liên cầu khuẩn, nhiễm trùng đường tiết niệu...
    • Virus: Cảm lạnh, cúm, viêm gan siêu vi...
    • Ký sinh trùng: Giun sán...

Nhiễm trùng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây nổi mề đay
Nhiễm trùng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây nổi mề đay

  • Yếu tố vật lý:
    • Nhiệt độ: Nóng, lạnh, thay đổi nhiệt độ đột ngột
    • Ánh sáng mặt trời
    • Ma sát, áp lực lên da
    • Vận động mạnh, đổ mồ hôi
  • Stress: Căng thẳng, lo lắng, áp lực tâm lý có thể làm trầm trọng thêm tình trạng nổi mề đay hoặc kích hoạt nó ở những người có cơ địa nhạy cảm.
  • Thuốc: Một số loại thuốc có thể gây ra phản ứng phụ là nổi mề đay, bao gồm:
    • Kháng sinh
    • Thuốc giảm đau
    • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
    • Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
    • Thuốc chẹn beta
  • Bệnh lý nền:
    • Bệnh tuyến giáp
    • Lupus ban đỏ hệ thống
    • Viêm mạch
    • Ung thư
  • Nguyên nhân không rõ: Trong một số trường hợp, không thể xác định được nguyên nhân chính xác gây nổi mề đay, được gọi là nổi mề đay vô căn.

Nổi mề đay có nguy hiểm không?

Mặc dù phần lớn các trường hợp nổi mề đay là cấp tính và tự khỏi, một số biến chứng có thể xảy ra, đặc biệt khi tình trạng kéo dài hoặc không được kiểm soát tốt.

Các biến chứng tiềm ẩn của nổi mề đay bao gồm:

  • Phù mạch: Đây là một tình trạng sưng phù nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng đến các lớp sâu hơn của da và niêm mạc. Phù mạch có thể gây sưng mặt, môi, lưỡi, thậm chí ảnh hưởng đến đường hô hấp, gây khó thở, đe dọa tính mạng.
  • Sốc phản vệ: Trong một số ít trường hợp, nổi mề đay có thể đi kèm với sốc phản vệ - một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, gây tụt huyết áp, khó thở, mất ý thức.
  • Nhiễm trùng da: Gãi ngứa quá mức có thể làm tổn thương da, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng thứ phát.
  • Rối loạn giấc ngủ: Ngứa ngáy và khó chịu kéo dài do nổi mề đay có thể gây mất ngủ, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống.
  • Ảnh hưởng tâm lý: Nổi mề đay mạn tính, đặc biệt khi không rõ nguyên nhân, có thể gây ra căng thẳng, lo lắng, thậm chí trầm cảm.

Khi nào cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức:

  • Khó thở hoặc cảm giác nghẹt thở
  • Sưng môi, lưỡi hoặc cổ họng
  • Chóng mặt hoặc ngất xỉu
  • Nổi mề đay kèm theo sốt cao
  • Các triệu chứng không cải thiện sau khi dùng thuốc

Phương pháp chẩn đoán

Quá trình chẩn đoán nổi mề đay dựa trên việc thu thập thông tin từ bệnh nhân và đánh giá các triệu chứng lâm sàng. Một số yếu tố quan trọng trong chẩn đoán bao gồm:

  • Hỏi bệnh sử:
    • Thời gian khởi phát và diễn biến của các triệu chứng
    • Các yếu tố có thể gây kích ứng hoặc làm nặng thêm tình trạng (ví dụ: tiếp xúc với dị nguyên, stress, thay đổi nhiệt độ, thuốc men...)
    • Tiền sử dị ứng cá nhân hoặc gia đình
    • Các bệnh lý đi kèm khác
  • Khám lâm sàng: Quan sát các tổn thương da điển hình của nổi mề đay (sẩn phù, ban đỏ, ngứa)
    • Đánh giá mức độ lan rộng và vị trí của các tổn thương
    • Kiểm tra các dấu hiệu của phản ứng phản vệ (ví dụ: khó thở, sưng phù mặt, hạ huyết áp)

Bác sĩ quan sát các tổn thương da điển hình của nổi mề đay từ đó đưa ra phác đồ điều trị
Bác sĩ quan sát các tổn thương da điển hình của nổi mề đay từ đó đưa ra phác đồ điều trị

  • Xét nghiệm: Có thể chỉ định trong trường hợp nổi mề đay mạn tính hoặc nghi ngờ có nguyên nhân đặc biệt:
    • Xét nghiệm máu: công thức máu, tốc độ máu lắng, CRP, xét nghiệm chức năng gan, thận...
    • Xét nghiệm dị ứng: test lẩy da, đo IgE đặc hiệu...
    • Sinh thiết da: trong trường hợp nghi ngờ các bệnh lý da khác

Đối tượng nổi mề đay

  • Người có cơ địa dị ứng: Những người có tiền sử dị ứng với thực phẩm, thuốc, côn trùng đốt hoặc các chất khác có nguy cơ cao bị nổi mề đay.
  • Trẻ em: Trẻ em dễ bị nổi mề đay hơn do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.
  • Người thường xuyên tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng: Những người làm việc trong môi trường có nhiều bụi, hóa chất, hoặc tiếp xúc thường xuyên với các tác nhân gây dị ứng khác cũng có nguy cơ cao.
  • Người bị stress: Căng thẳng tâm lý có thể làm tăng nguy cơ hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng nổi mề đay.
  • Phụ nữ mang thai: Sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ bị nổi mề đay.

Các cách điều trị nổi mề đay

Mục tiêu chính của điều trị nổi mề đay là kiểm soát các triệu chứng khó chịu như ngứa và sưng phù, đồng thời ngăn ngừa tái phát. Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng, các phương pháp điều trị khác nhau có thể được áp dụng:

Thuốc trị nổi mề đay

Một số loại thuốc trị nổi mề đay phổ biến, kể tới như:

  • Thuốc kháng histamine:
    • Đây là nhóm thuốc hàng đầu trong điều trị nổi mề đay, có tác dụng giảm ngứa, sưng phù bằng cách ngăn chặn hoạt động của histamine.
    • Có hai thế hệ thuốc kháng histamine:
      • Thế hệ 1: Diphenhydramine (Benadryl), Chlorpheniramine, Hydroxyzine... có tác dụng nhanh nhưng gây buồn ngủ.
      • Thế hệ 2: Cetirizine (Zyrtec), Loratadine (Claritin), Fexofenadine (Allegra)... ít gây buồn ngủ, tác dụng kéo dài hơn.
  • Corticosteroid:
    • Dùng khi nổi mề đay nặng, không đáp ứng với kháng histamine.
    • Có thể dùng dạng uống (Prednisone, Methylprednisolone...) hoặc tiêm (Dexamethasone, Betamethasone...).
    • Chỉ dùng ngắn ngày do có thể gây tác dụng phụ như tăng cân, loãng xương, tăng đường huyết...

Việc dùng thuốc cần thận trọng để hạn chế tác dụng phụ
Việc dùng thuốc cần thận trọng để hạn chế tác dụng phụ

  • Thuốc ức chế miễn dịch:
    • Dành cho trường hợp mạn tính, kháng trị.
    • Cyclosporine, Omalizumab là các thuốc thường dùng.
    • Cần theo dõi chặt chẽ do có thể ức chế miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Các thuốc khác:
    • Thuốc kháng leukotriene (Montelukast): Giảm viêm, dùng trong mề đay mạn tính.
    • Thuốc chẹn H2 (Ranitidine, Cimetidine): Kết hợp với kháng histamine H1 khi cần.
    • Kem bôi chứa corticosteroid, thuốc gây tê tại chỗ: Giảm ngứa, viêm khu trú.

Ưu điểm:

  • Hiệu quả nhanh chóng trong việc giảm ngứa, sưng phù.
  • Có nhiều loại thuốc khác nhau để lựa chọn, phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
  • Dễ sử dụng, tiện lợi.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra tác dụng phụ như buồn ngủ, khô miệng, chóng mặt...
  • Một số loại thuốc có thể tương tác với các thuốc khác mà bạn đang sử dụng.
  • Không phải lúc nào cũng tìm ra được nguyên nhân gây nổi mề đay để điều trị tận gốc.
  • Chi phí có thể cao, đặc biệt đối với các loại thuốc mới hoặc thuốc ức chế miễn dịch.

Các biện pháp khác

  • Tránh các tác nhân gây dị ứng đã biết: Nếu bạn đã từng bị nổi mề đay sau khi ăn một số loại thực phẩm, hãy tránh chúng hoàn toàn. Các thực phẩm thường gây dị ứng bao gồm hải sản, trứng, đậu phộng, sữa, lúa mì...
  • Tăng cường thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất: Vitamin C, vitamin D và kẽm có thể hỗ trợ hệ miễn dịch, giúp giảm nguy cơ nổi mề đay. Hãy bổ sung các loại rau củ quả tươi, trái cây họ cam quýt, ngũ cốc nguyên hạt vào chế độ ăn hàng ngày.
  • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có cồn: Những thực phẩm này có thể chứa các chất phụ gia, chất bảo quản gây kích ứng da.
  • Uống đủ nước: Duy trì đủ nước giúp cơ thể thải độc tố, giảm nguy cơ nổi mề đay.
  • Hạn chế stress: Stress có thể là một yếu tố kích hoạt nổi mề đay. Hãy tìm hiểu các phương pháp thư giãn như yoga, thiền định, nghe nhạc... để giảm căng thẳng.
  • Chườm lạnh: Áp dụng khăn lạnh hoặc túi đá lên vùng da bị nổi mề đay có thể giúp giảm ngứa và sưng phù tạm thời.
  • Tắm nước ấm: Tránh tắm nước quá nóng hoặc quá lạnh, vì điều này có thể kích ứng da.
  • Mặc quần áo thoải mái: Chọn quần áo làm từ chất liệu mềm mại, thoáng khí, tránh các loại vải gây kích ứng da.
  • Giữ vệ sinh da sạch sẽ: Vệ sinh da nhẹ nhàng hàng ngày để loại bỏ bụi bẩn và mồ hôi, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng da.
  • Tránh các tác nhân kích thích khác: Hạn chế tiếp xúc với các chất tẩy rửa mạnh, hóa chất, phấn hoa, lông động vật... nếu bạn biết chúng có thể gây nổi mề đay.

Vệ sinh da nhẹ nhàng hàng ngày để loại bỏ bụi bẩn và mồ hôi để hạn chế nổi mề đay
Vệ sinh da nhẹ nhàng hàng ngày để loại bỏ bụi bẩn và mồ hôi để hạn chế nổi mề đay

Ưu điểm:

  • An toàn, ít tác dụng phụ.
  • Dễ thực hiện tại nhà, tiết kiệm chi phí.
  • Giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm stress.

Nhược điểm:

  • Hiệu quả chậm hơn so với thuốc.
  • Không phải lúc nào cũng đủ để kiểm soát triệu chứng, đặc biệt trong trường hợp nổi mề đay nặng.
  • Đòi hỏi sự kiên trì và tuân thủ.

Dược liệu chữa bệnh

Dưới đây là một số dược liệu thường được sử dụng:

  • Kinh giới: Có tính mát, vị cay, giúp thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm, giảm ngứa. Thường dùng dưới dạng sắc uống hoặc tắm ngoài.
  • Ké đầu ngựa: Có vị đắng, tính mát, tác dụng thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm, sát trùng. Dùng ngoài để rửa vùng da bị nổi mề đay hoặc sắc uống.
  • Kim ngân hoa: Tính hàn, vị ngọt, có tác dụng thanh nhiệt giải độc, kháng khuẩn, kháng viêm. Thường dùng dưới dạng sắc uống hoặc kết hợp với các dược liệu khác.
  • Xuyên tâm liên: Vị đắng, tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt giải độc, lương huyết, tiêu viêm. Thường dùng dưới dạng sắc uống hoặc kết hợp với các dược liệu khác.
  • Cúc hoa: Tính mát, vị đắng, có tác dụng thanh nhiệt giải độc, tán phong thấp, tiêu viêm, giảm ngứa. Thường dùng dưới dạng sắc uống hoặc tắm ngoài.
  • Thổ phục linh: Vị ngọt nhạt, tính bình, có tác dụng lợi thấp, giải độc, tiêu viêm. Thường dùng dưới dạng sắc uống hoặc kết hợp với các dược liệu khác.
  • Bồ công anh: Vị đắng ngọt, tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu. Thường dùng dưới dạng sắc uống hoặc kết hợp với các dược liệu khác.
  • Cam thảo: Vị ngọt, tính bình, có tác dụng bổ tỳ vị, nhuận phế, thanh nhiệt giải độc, điều hòa các vị thuốc khác. Thường dùng dưới dạng sắc uống hoặc kết hợp với các dược liệu khác.

Lưu ý: Người bệnh không tự ý kết hợp nhiều loại dược liệu khác nhau mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia, vì có thể gây ra tương tác thuốc hoặc tác dụng phụ không mong muốn. Trong quá trình sử dụng dược liệu, bạn cần theo dõi chặt chẽ các phản ứng của cơ thể và báo cáo ngay cho thầy thuốc hoặc bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

Nổi mề đay tuy không phải là một bệnh lý nguy hiểm nhưng có thể gây ra nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị sẽ giúp bạn kiểm soát tình trạng này một cách hiệu quả. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.


Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Cách chữa liên quan

Chuyên gia tư vấn


Top phòng khám điều trị Nổi Mề Đay bằng YHCT


Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan