Viêm loét dạ dày là một bệnh lý tiêu hóa phổ biến, gây ra những cơn đau âm ỉ, khó chịu, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Bên cạnh việc điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt, việc sử dụng thuốc đóng vai trò quan trọng trong điều trị viêm loét dạ dày. Vậy viêm loét dạ dày uống thuốc gì?

Viêm loét dạ dày uống thuốc gì?

Mục tiêu điều trị viêm loét dạ dày là giảm đau, làm lành vết loét, ngăn ngừa biến chứng và tái phát. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

Thuốc ức chế bơm proton (PPI)

1. Cơ chế

PPI ức chế enzyme H+/K+ ATPase (hay bơm proton) tại tế bào thành dạ dày. Enzyme này có vai trò vận chuyển ion hydro (H+) vào lòng dạ dày, tham gia vào quá trình tạo ra acid clohydric (HCl). Bằng cách “khóa” hoạt động của bơm proton, PPI ngăn chặn bước cuối cùng trong quá trình sản xuất acid, từ đó làm giảm đáng kể nồng độ acid trong dạ dày.

Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
Thuốc ức chế bơm proton (PPI)

Sự giảm acid này mang lại nhiều lợi ích cho người bị viêm loét dạ dày:

  • Giảm đau: Acid dạ dày kích thích các vết loét, gây đau rát. PPI giúp giảm đau nhanh chóng bằng cách trung hòa acid.
  • Tạo điều kiện lành vết loét: Môi trường ít acid giúp niêm mạc dạ dày tái tạo và phục hồi nhanh hơn.
  • Ngăn ngừa biến chứng: Giảm nguy cơ xuất huyết dạ dày, thủng dạ dày do acid bào mòn.

2. Các loại thuốc thường dùng và liều dùng

Tên thuốc Tên biệt dược Liều dùng thường gặp
Omeprazole Losec, Meprazol 20-40mg/ngày
Esomeprazole Nexium 20-40mg/ngày
Lansoprazole Prevacid 15-30mg/ngày
Pantoprazole Protonix 40mg/ngày
Rabeprazole Pariet 20mg/ngày

3. Tác dụng phụ

  • Thường gặp:
    • Đau đầu
    • Tiêu chảy
    • Táo bón
    • Buồn nôn
    • Đầy hơi
    • Phát ban da
  • Ít gặp:
    • Rối loạn chức năng gan
    • Viêm thận kẽ
    • Hạ natri máu
    • Hạ magie máu
  • Tác dụng phụ khi sử dụng lâu dài:
    • Thiếu vitamin B12
    • Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiêu hóa ( Clostridium difficile )
    • Tăng nguy cơ gãy xương (hông, cổ tay, cột sống)

Thuốc kháng histamin H2

1. Cơ chế

Histamine là một chất tự nhiên trong cơ thể, khi gắn vào thụ thể H2 trên tế bào thành dạ dày sẽ kích thích sản xuất acid dịch vị. Thuốc kháng histamin H2 hoạt động bằng cách ngăn chặn histamine gắn vào thụ thể H2, từ đó làm giảm lượng acid dạ dày tiết ra.

Cụ thể, thuốc kháng histamin H2 sẽ cạnh tranh với histamine để gắn vào thụ thể H2 trên tế bào thành. Khi thuốc gắn vào thụ thể, nó sẽ ngăn chặn histamine gắn vào và kích hoạt thụ thể. Điều này dẫn đến giảm tín hiệu kích thích sản xuất acid, từ đó làm giảm lượng acid tiết ra.

Thuốc kháng histamin H2
Thuốc kháng histamin H2

2. Các loại thuốc thường dùng và liều dùng

Tên thuốc Tên biệt dược Liều dùng thường gặp
Ranitidine Zantac 150mg, 2 lần/ngày hoặc 300mg, 1 lần/ngày
Famotidine Pepcid 20mg, 2 lần/ngày hoặc 40mg, 1 lần/ngày
Cimetidine Tagamet 400mg, 2 lần/ngày hoặc 800mg, 1 lần/ngày
Nizatidine Axid 150mg, 2 lần/ngày hoặc 300mg, 1 lần/ngày

3. Tác dụng phụ

  • Thường gặp:
    • Đau đầu
    • Tiêu chảy
    • Táo bón
    • Buồn nôn
    • Mệt mỏi
    • Chóng mặt
  • Ít gặp:
    • Rối loạn nhịp tim
    • Ảo giác
    • Nổi mẩn da
    • Rối loạn chức năng gan

Thuốc kháng acid

1. Cơ chế

Thuốc kháng acid chứa các hoạt chất có tính kiềm, có khả năng phản ứng với acid clohydric (HCl) trong dạ dày để tạo thành muối và nước. Quá trình này làm tăng pH dạ dày, giảm nồng độ acid và giảm tác động bào mòn của acid lên niêm mạc dạ dày.

Một số thuốc kháng acid còn có thêm các tác dụng khác như:

  • Tạo lớp màng bảo vệ: Một số thuốc kháng acid như alginate, sucralfate tạo thành một lớp gel bao phủ lên niêm mạc dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc khỏi sự tấn công của acid và pepsin.
  • Hấp phụ pepsin: Một số thuốc kháng acid có khả năng hấp phụ pepsin, một enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày, giúp giảm tác động tiêu hóa của pepsin lên niêm mạc dạ dày.
  • Kích thích tiết prostaglandin: Prostaglandin có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày. Một số thuốc kháng acid có thể kích thích tiết prostaglandin, tăng cường khả năng bảo vệ niêm mạc.
Thuốc kháng acid
Thuốc kháng acid

2. Các loại thuốc thường dùng và liều dùng

Hoạt chất Tên biệt dược Liều dùng tham khảo
Nhôm hydroxyd Alu-Cap, Maalox 1-2 viên/lần, 3-4 lần/ngày
Magie hydroxyd Milk of Magnesia, Maalox 1-2 viên/lần, 3-4 lần/ngày
Canxi carbonate Tums, Rolaids 1-2 viên/lần, khi cần thiết
Natri bicarbonat Alka-Seltzer 1-2 viên/lần, khi cần thiết
Alginate Gaviscon 1-2 gói/lần, sau bữa ăn và trước khi đi ngủ
Sucralfate Carafate 1g/lần, 4 lần/ngày, trước bữa ăn 1 giờ và trước khi đi ngủ
Bismuth subsalicylate Pepto-Bismol 30ml/lần, 4 lần/ngày

3. Tác dụng phụ

  • Nhôm hydroxyd: Táo bón, buồn nôn, nôn.
  • Magie hydroxyd: Tiêu chảy.
  • Canxi carbonate: Táo bón, đầy hơi, ợ hơi.
  • Natri bicarbonat: Đầy hơi, ợ hơi.
  • Alginate: Táo bón.
  • Sucralfate: Táo bón, buồn nôn, khô miệng.
  • Bismuth subsalicylate: Phân đen, lưỡi đen.

Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày

1. Cơ chế

Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày có nhiều cơ chế tác dụng khác nhau, tùy thuộc vào từng loại thuốc cụ thể. Tuy nhiên, nhìn chung, chúng đều hướng đến mục tiêu bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi các tác nhân gây hại và hỗ trợ quá trình lành vết loét.

  • Tạo lớp màng bảo vệ: Một số thuốc tạo ra một lớp màng vật lý bao phủ lên bề mặt niêm mạc dạ dày, ngăn chặn sự tiếp xúc của acid dịch vị với vết loét. Lớp màng này cũng có thể hấp thụ acid, pepsin và các chất độc hại khác.
  • Kích thích sản xuất chất nhầy: Một số thuốc kích thích sự sản xuất chất nhầy của niêm mạc dạ dày, tạo thành một lớp bảo vệ tự nhiên chống lại acid và các yếu tố tấn công.
  • Tăng cường lưu lượng máu đến niêm mạc: Một số thuốc giúp tăng cường lưu lượng máu đến niêm mạc dạ dày, cung cấp oxy và dưỡng chất cần thiết cho quá trình tái tạo và phục hồi.
  • Kháng viêm: Một số thuốc có tác dụng kháng viêm, giúp giảm viêm nhiễm và sưng tấy ở niêm mạc dạ dày.
Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày
Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày

2. Các loại thuốc thường dùng và liều dùng

Tên thuốc Tên biệt dược Liều dùng thường gặp Cơ chế tác dụng
Sucralfate Ulcerfate, Sucrafilm 1g, 4 lần/ngày, trước bữa ăn 1 giờ và trước khi đi ngủ Tạo lớp màng bảo vệ trên vết loét, hấp thụ acid và pepsin
Bismuth subsalicylate Pepto-Bismol 30ml hoặc 2 viên, 4 lần/ngày Tạo lớp màng bảo vệ, ức chế vi khuẩn Helicobacter pylori
Misoprostol Cytotec 200mcg, 4 lần/ngày, cùng với thức ăn Kích thích sản xuất chất nhầy, ức chế tiết acid
Rebamipide Mucosta 100mg, 3 lần/ngày Tăng cường sản xuất chất nhầy, bảo vệ niêm mạc

3. Tác dụng phụ

  • Sucralfate: Táo bón, buồn nôn, khó tiêu.
  • Bismuth subsalicylate: Phân đen, lưỡi đen, buồn nôn, nôn.
  • Misoprostol: Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn.
  • Rebamipide: Buồn nôn, nôn, phát ban da, ngứa.

Thuốc diệt vi khuẩn Helicobacter pylori

1. Cơ chế

Thuốc diệt vi khuẩn H. pylori hoạt động theo các cơ chế khác nhau để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn này trong niêm mạc dạ dày.

  • Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn: Một số loại kháng sinh như amoxicillin, penicillin ức chế sự tổng hợp peptidoglycan, thành phần chính cấu tạo nên vách tế bào vi khuẩn. Điều này làm cho vách tế bào vi khuẩn yếu đi và dễ bị phá vỡ.
  • Ức chế tổng hợp protein: Các kháng sinh như clarithromycin, tetracycline ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, làm cho vi khuẩn không thể sinh trưởng và phát triển.
  • Ức chế tổng hợp DNA: Metronidazole ức chế quá trình tổng hợp DNA của vi khuẩn, ngăn cản sự nhân lên của vi khuẩn.

2. Các loại thuốc thường dùng và liều dùng

Tên thuốc Liều dùng thường gặp Cơ chế
Amoxicillin 1g, 2 lần/ngày Ức chế tổng hợp vách tế bào
Clarithromycin 500mg, 2 lần/ngày Ức chế tổng hợp protein
Metronidazole 500mg, 2 lần/ngày Ức chế tổng hợp DNA
Tetracycline 500mg, 4 lần/ngày Ức chế tổng hợp protein
Levofloxacin 500mg, 1 lần/ngày Ức chế tổng hợp DNA

3. Tác dụng phụ

  • Thường gặp:
    • Buồn nôn
    • Nôn
    • Tiêu chảy
    • Đau bụng
    • Rối loạn vị giác
    • Phân đen (khi sử dụng bismuth)
  • Ít gặp:
    • Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở)
    • Viêm đại tràng giả mạc (khi sử dụng kháng sinh)
    • Tổn thương gan
    • Rối loạn thần kinh ngoại biên

Lưu ý: Phác đồ điều trị viêm loét dạ dày sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.

  • Phác đồ điều trị bao gồm:
    • Thuốc ức chế bơm proton hoặc thuốc kháng histamin H2: Để giảm tiết acid dịch vị.
    • Thuốc diệt vi khuẩn Helicobacter pylori (nếu có): Để loại bỏ nguyên nhân gây bệnh.
    • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Để hỗ trợ quá trình lành vết loét.
    • Thuốc kháng acid: Để giảm triệu chứng ợ chua, ợ nóng.
  • Thời gian điều trị: Thường kéo dài từ 4-8 tuần, có thể lâu hơn tùy thuộc vào tình trạng bệnh.

Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị viêm loét dạ dày

  • Uống thuốc đúng liều lượng: Sử dụng đúng liều lượng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng giảm liều hoặc ngừng thuốc đột ngột.
  • Uống thuốc đúng thời điểm: Uống thuốc vào thời điểm được bác sĩ khuyến cáo, thường là trước, trong hoặc sau bữa ăn tùy thuộc vào loại thuốc.
  • Đủ liệu trình: Hoàn thành đầy đủ liệu trình điều trị, ngay cả khi các triệu chứng đã thuyên giảm. Ngừng thuốc sớm có thể khiến bệnh tái phát và vi khuẩn kháng thuốc.
  • Tránh tương tác thuốc: Một số loại thuốc có thể tương tác với thuốc điều trị viêm loét dạ dày, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng và thảo dược.
  • Nhận biết tác dụng phụ: Mỗi loại thuốc đều có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hãy tìm hiểu kỹ về các tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc bạn đang sử dụng.
  • Chế độ ăn uống:
    • Ăn uống điều độ, đúng giờ, đủ bữa.
    • Nhai kỹ, nuốt chậm.
    • Hạn chế thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, chua, đồ uống có ga, cà phê, rượu bia.
    • Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
    • Bổ sung probiotics để cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
  • Sinh hoạt:
    • Ngủ đủ giấc.
    • Tránh stress, căng thẳng.
    • Tập thể dục thường xuyên.
    • Không hút thuốc lá.
  • Theo dõi tiến triển: Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi tiến triển của bệnh, đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ (nếu cần).
  • Nội soi kiểm tra: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định nội soi dạ dày để kiểm tra tình trạng vết loét sau điều trị.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú, người cao tuổi và trẻ em: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc điều trị viêm loét dạ dày.

Việc sử dụng thuốc là một phần quan trọng trong điều trị viêm loét dạ dày. Tuy nhiên, việc lựa chọn loại thuốc và phác đồ điều trị cần được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Bên cạnh việc dùng thuốc, người bệnh cần tuân thủ chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.

Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Sản phẩm
Cách chữa liên quan

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan