Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi: Lương Y Nguyễn Tùng Lâm | Nơi công tác: Phòng Khám Chuyên Khoa YHCT Nam Y Đỗ Minh Đường

Hẹp ống sống cổ là một tình trạng thoái hóa cột sống phổ biến, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi. Khi không gian trong ống sống bị thu hẹp, áp lực lên tủy sống và rễ thần kinh gia tăng, gây đau cổ, tê bì tay chân, và thậm chí làm suy giảm khả năng vận động. Bệnh này có thể tiến triển chậm, nhưng nếu không được can thiệp kịp thời, có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như yếu liệt hoặc mất kiểm soát chức năng cơ thể. Việc nhận biết sớm và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp giảm đau, duy trì chất lượng cuộc sống và hạn chế nguy cơ phẫu thuật.

Hẹp ống sống cổ là gì?

Hẹp ống sống cổ là tình trạng thu hẹp không gian bên trong ống sống ở vùng cổ, gây chèn ép tủy sống và rễ thần kinh. Tình trạng này thường xảy ra do thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm hoặc sự phát triển quá mức của xương và dây chằng. Khi không gian ống sống bị thu hẹp, áp lực lên tủy sống có thể dẫn đến đau, tê bì, yếu cơ và rối loạn vận động. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng vận động.

Hẹp ống sống cổ ảnh hưởng đến khu vực nào?

Tình trạng này xảy ra chủ yếu ở vùng cột sống cổ, nơi chứa tủy sống và các dây thần kinh quan trọng. Khi ống sống bị thu hẹp, nó có thể gây chèn ép các khu vực sau:

  • Đốt sống cổ: Là nơi chịu ảnh hưởng chính, gây đau và hạn chế khả năng vận động của cổ.
  • Dây thần kinh tủy sống: Khi bị chèn ép, có thể gây ra tê bì, đau nhức lan xuống vai và tay.
  • Tủy sống: Nếu áp lực quá lớn, có thể dẫn đến rối loạn vận động, ảnh hưởng đến khả năng đi lại và phối hợp động tác.
  • Cơ bắp vùng cổ và vai: Có thể trở nên yếu dần, gây khó khăn trong việc nâng hoặc xoay đầu.

Triệu chứng của hẹp ống sống cổ

Các triệu chứng của bệnh này thường phát triển dần theo thời gian, tùy thuộc vào mức độ chèn ép tủy sống và dây thần kinh. Những dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Đau cổ: Cảm giác đau âm ỉ hoặc nhói lên ở vùng cổ, có thể lan xuống vai và cánh tay.
  • Tê bì và ngứa ran: Xuất hiện ở cánh tay, bàn tay, thậm chí lan xuống chân nếu tủy sống bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
  • Yếu cơ: Sức mạnh cơ ở tay hoặc chân bị suy giảm, gây khó khăn trong việc cầm nắm đồ vật hoặc đi lại.
  • Khả năng giữ thăng bằng kém: Có thể cảm thấy loạng choạng khi đi bộ, đặc biệt khi đứng lâu hoặc di chuyển trên địa hình không bằng phẳng.
  • Rối loạn chức năng tiểu tiện và đại tiện: Trong trường hợp nặng, bệnh có thể ảnh hưởng đến chức năng kiểm soát bàng quang và ruột.

Các triệu chứng có thể tiến triển chậm hoặc đột ngột trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt khi có các yếu tố nguy cơ như thoái hóa cột sống tiến triển nhanh hoặc chấn thương vùng cổ. Việc nhận biết sớm và can thiệp kịp thời sẽ giúp kiểm soát bệnh tốt hơn và hạn chế nguy cơ biến chứng.

Nguyên nhân gây hẹp ống sống cổ

Hẹp ống sống cổ xảy ra khi không gian bên trong ống sống bị thu hẹp do nhiều yếu tố tác động đến cấu trúc cột sống. Những nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Thoái hóa cột sống: Sự lão hóa tự nhiên khiến sụn khớp và đĩa đệm bị bào mòn, làm giảm khoảng trống trong ống sống và gây áp lực lên tủy sống.
  • Thoát vị đĩa đệm: Nhân nhầy bên trong đĩa đệm bị thoát ra ngoài và chèn ép vào tủy sống hoặc rễ thần kinh, gây hẹp không gian trong ống sống.
  • Dày dây chằng: Dây chằng nối giữa các đốt sống có thể dày lên theo thời gian, thu hẹp ống sống và gây áp lực lên tủy sống.
  • Mọc gai xương: Sự phát triển bất thường của xương do viêm khớp cột sống có thể hình thành gai xương, làm giảm khoảng trống trong ống sống và gây chèn ép dây thần kinh.
  • Cong vẹo cột sống: Các vấn đề về cấu trúc cột sống như gù, vẹo hoặc lệch đốt sống có thể làm thu hẹp không gian của ống sống.
  • Chấn thương cột sống: Các tổn thương do tai nạn, va đập hoặc chấn thương thể thao có thể gây sưng viêm hoặc gãy xương, làm thu hẹp ống sống và ảnh hưởng đến tủy sống.

Các nguyên nhân trên có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc kết hợp, làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh và ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của tình trạng hẹp ống sống cổ.

Đối tượng dễ mắc hẹp ống sống cổ

Bệnh này thường gặp ở những người có nguy cơ cao do tuổi tác, yếu tố di truyền hoặc thói quen sinh hoạt không hợp lý. Những nhóm đối tượng dễ mắc bệnh bao gồm:

  • Người lớn tuổi: Cột sống bị thoái hóa theo thời gian, làm tăng nguy cơ hẹp ống sống và các vấn đề liên quan đến tủy sống.
  • Người có tiền sử thoát vị đĩa đệm: Sự chèn ép do đĩa đệm thoát vị làm tăng nguy cơ thu hẹp ống sống, đặc biệt ở những người từng bị bệnh cột sống.
  • Người lao động nặng nhọc: Thường xuyên mang vác vật nặng hoặc làm việc trong tư thế không đúng có thể gây tổn thương cột sống và thúc đẩy quá trình thoái hóa.
  • Nhân viên văn phòng: Ngồi lâu, ít vận động và tư thế sai khi làm việc có thể làm tăng áp lực lên cột sống cổ, dẫn đến tình trạng này.
  • Người có tiền sử chấn thương cột sống: Các tổn thương do tai nạn giao thông, tai nạn lao động hoặc chấn thương thể thao có thể gây hẹp ống sống.
  • Người có yếu tố di truyền: Một số trường hợp bẩm sinh có cấu trúc ống sống nhỏ hơn bình thường, làm tăng nguy cơ bị hẹp ống sống sớm.
  • Người bị viêm khớp cột sống: Các bệnh lý liên quan đến viêm khớp, đặc biệt là viêm xương khớp, có thể gây dày dây chằng và hình thành gai xương, làm thu hẹp không gian ống sống.

Nhận biết sớm các nhóm đối tượng có nguy cơ cao giúp chủ động phòng ngừa và kiểm soát bệnh tốt hơn, tránh các biến chứng nghiêm trọng do hẹp ống sống cổ gây ra.

Biến chứng của hẹp ống sống cổ

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, hẹp ống sống cổ có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Những vấn đề thường gặp bao gồm:

  • Yếu cơ và mất khả năng vận động: Sự chèn ép kéo dài lên tủy sống có thể làm giảm khả năng kiểm soát cơ bắp, gây yếu cơ ở tay, chân và làm suy giảm khả năng đi lại.
  • Đau mãn tính: Cơn đau dai dẳng ở vùng cổ, vai và tay có thể kéo dài ngay cả khi nghỉ ngơi, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.
  • Mất cảm giác và rối loạn thần kinh: Tình trạng chèn ép nặng có thể làm mất cảm giác ở tay và chân, thậm chí gây khó khăn trong việc cầm nắm đồ vật.
  • Khó khăn trong kiểm soát tiểu tiện và đại tiện: Ở giai đoạn nặng, hẹp ống sống cổ có thể ảnh hưởng đến chức năng bàng quang và ruột, gây ra tình trạng tiểu không tự chủ hoặc táo bón kéo dài.
  • Tăng nguy cơ té ngã và chấn thương: Rối loạn thăng bằng do ảnh hưởng đến dây thần kinh có thể làm người bệnh dễ bị ngã, dẫn đến nguy cơ gãy xương hoặc tổn thương nặng hơn.
  • Tổn thương tủy sống vĩnh viễn: Nếu áp lực lên tủy sống quá lớn và kéo dài, bệnh có thể gây tổn thương không hồi phục, dẫn đến liệt nửa người hoặc toàn bộ cơ thể.

Những biến chứng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống, vì vậy việc phát hiện và điều trị sớm đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát bệnh.

Chẩn đoán hẹp ống sống cổ

Để xác định tình trạng hẹp ống sống cổ, bác sĩ sẽ thực hiện nhiều phương pháp kiểm tra và xét nghiệm nhằm đánh giá mức độ chèn ép tủy sống và dây thần kinh. Những phương pháp chẩn đoán phổ biến bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Đánh giá các triệu chứng như đau cổ, tê bì, yếu cơ và khả năng giữ thăng bằng để xác định mức độ ảnh hưởng của bệnh.
  • Chụp X-quang cột sống cổ: Hình ảnh X-quang giúp nhận diện những thay đổi trong cấu trúc cột sống như gai xương, thoái hóa hoặc hẹp khoảng liên đốt sống.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là phương pháp quan trọng giúp đánh giá tình trạng chèn ép tủy sống, tổn thương dây thần kinh và mức độ hẹp của ống sống.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Cung cấp hình ảnh chi tiết về xương và cấu trúc cột sống, hỗ trợ phát hiện hẹp ống sống do mọc gai xương hoặc dày dây chằng.
  • Điện cơ đồ (EMG): Kiểm tra hoạt động điện của cơ bắp và dây thần kinh để đánh giá tổn thương thần kinh do chèn ép.
  • Xét nghiệm thần kinh: Đánh giá phản xạ, sức cơ và cảm giác ở tay và chân để xác định mức độ ảnh hưởng của bệnh đến hệ thần kinh.

Chẩn đoán chính xác là bước quan trọng giúp xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp, hạn chế các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Khi nào cần gặp bác sĩ khi bị hẹp ống sống cổ

Hẹp ống sống cổ có thể tiến triển âm thầm nhưng nếu xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng, việc thăm khám bác sĩ kịp thời là rất quan trọng. Những dấu hiệu cảnh báo cần lưu ý bao gồm:

  • Đau cổ kéo dài: Cơn đau không giảm dù đã nghỉ ngơi hoặc áp dụng các biện pháp giảm đau thông thường.
  • Tê bì và yếu cơ: Cảm giác tê hoặc mất cảm giác ở cánh tay, bàn tay hoặc lan xuống chân, kèm theo yếu cơ và khó kiểm soát cử động.
  • Rối loạn thăng bằng: Thường xuyên bị mất thăng bằng khi đứng hoặc đi lại, dễ vấp ngã dù di chuyển trên mặt phẳng.
  • Khó kiểm soát tiểu tiện hoặc đại tiện: Xuất hiện tình trạng tiểu són, bí tiểu hoặc không kiểm soát được nhu động ruột, có thể là dấu hiệu tổn thương thần kinh nghiêm trọng.
  • Cảm giác nặng nề hoặc mất lực ở chi dưới: Chân có cảm giác nặng, khó khăn trong việc đi bộ, leo cầu thang hoặc duy trì tư thế đứng lâu.
  • Cơn đau lan rộng: Đau từ vùng cổ lan xuống vai, cánh tay và đôi khi xuống cả thắt lưng hoặc chân, đặc biệt là khi vận động.

Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, người bệnh nên gặp bác sĩ chuyên khoa thần kinh hoặc xương khớp để được thăm khám và có hướng điều trị phù hợp nhằm ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng.

Phòng ngừa hẹp ống sống cổ

Duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp bảo vệ cột sống có thể giúp giảm nguy cơ mắc hẹp ống sống cổ hoặc làm chậm quá trình tiến triển của bệnh. Những phương pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:

  • Duy trì tư thế đúng: Tránh cúi gập cổ quá mức khi sử dụng điện thoại, máy tính, giữ lưng thẳng khi ngồi và hạn chế việc ngồi lâu trong một tư thế.
  • Tăng cường vận động: Thực hiện các bài tập kéo giãn và tăng cường sức mạnh cơ cổ, vai và lưng để hỗ trợ cột sống và giảm áp lực lên đốt sống cổ.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm tải trọng lên cột sống, hạn chế tình trạng thoái hóa và hẹp ống sống.
  • Tránh mang vác nặng: Hạn chế bê vật nặng hoặc thực hiện động tác cúi người đột ngột để giảm nguy cơ chấn thương cột sống.
  • Bổ sung dinh dưỡng hợp lý: Cung cấp đủ canxi, vitamin D và các dưỡng chất cần thiết giúp xương chắc khỏe, ngăn ngừa thoái hóa cột sống sớm.
  • Hạn chế thói quen xấu: Tránh hút thuốc lá, uống rượu bia vì các chất kích thích có thể làm suy yếu hệ xương khớp và tăng nguy cơ viêm cột sống.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thực hiện khám cột sống thường xuyên, đặc biệt nếu có tiền sử thoái hóa cột sống hoặc đau cổ kéo dài, giúp phát hiện sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Thực hiện các biện pháp phòng ngừa không chỉ giúp bảo vệ cột sống mà còn duy trì sự linh hoạt, hạn chế các vấn đề về xương khớp và cải thiện chất lượng cuộc sống lâu dài.

Phương pháp điều trị hẹp ống sống cổ

Việc điều trị hẹp ống sống cổ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh. Các phương pháp phổ biến bao gồm sử dụng thuốc, điều trị không dùng thuốc và áp dụng y học cổ truyền để cải thiện tình trạng bệnh.

Điều trị bằng thuốc

Thuốc Tây y là lựa chọn phổ biến để kiểm soát triệu chứng, giúp giảm đau, chống viêm và cải thiện tình trạng cứng cơ do hẹp ống sống cổ gây ra. Các nhóm thuốc thường được sử dụng gồm:

  • Thuốc giảm đau: Paracetamol thường được sử dụng trong trường hợp đau nhẹ đến trung bình, giúp giảm đau mà không gây ảnh hưởng nhiều đến dạ dày.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Ibuprofen và Naproxen có tác dụng giảm đau và viêm, giúp cải thiện tình trạng sưng và chèn ép dây thần kinh.
  • Thuốc giãn cơ: Mydocalm giúp giảm co cứng cơ và cải thiện khả năng vận động của vùng cổ, vai và tay.
  • Corticosteroid đường uống hoặc tiêm: Prednisolone có thể được chỉ định trong trường hợp viêm nặng, giúp giảm sưng tấy và đau nhức do chèn ép tủy sống.
  • Thuốc hỗ trợ thần kinh: Gabapentin và Pregabalin giúp giảm đau thần kinh và cải thiện cảm giác tê bì ở cánh tay và bàn tay.

Việc sử dụng thuốc cần có sự chỉ định của bác sĩ để tránh tác dụng phụ và đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.

Điều trị không dùng thuốc

Ngoài thuốc Tây y, các biện pháp điều trị không dùng thuốc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa tiến triển của bệnh. Những phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Vật lý trị liệu: Các bài tập kéo giãn, tăng cường sức mạnh cơ vùng cổ và vai giúp giảm áp lực lên cột sống và hạn chế triệu chứng đau.
  • Châm cứu và bấm huyệt: Kích thích các huyệt đạo để giúp thư giãn cơ bắp, tăng tuần hoàn máu và giảm đau hiệu quả.
  • Nẹp cổ: Sử dụng nẹp cổ để cố định cột sống trong trường hợp đau nhiều, hạn chế cử động đột ngột làm tăng áp lực lên vùng tổn thương.
  • Liệu pháp nhiệt: Chườm nóng hoặc lạnh có thể giúp giảm viêm, thư giãn cơ và làm dịu cơn đau.
  • Thay đổi thói quen sinh hoạt: Duy trì tư thế đúng khi làm việc, hạn chế ngồi lâu và tăng cường vận động giúp giảm nguy cơ tiến triển của bệnh.

Những biện pháp này thường được kết hợp với thuốc hoặc y học cổ truyền để nâng cao hiệu quả điều trị.

Điều trị bằng y học cổ truyền

Y học cổ truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị hẹp ống sống cổ, giúp lưu thông khí huyết, giảm đau và cải thiện khả năng vận động. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Châm cứu: Sử dụng kim châm để tác động lên huyệt đạo, giúp giảm đau và cải thiện tuần hoàn máu vùng cổ.
  • Xoa bóp bấm huyệt: Thực hiện bấm huyệt tại các điểm quan trọng trên cột sống cổ giúp giảm căng cơ và tăng cường lưu thông máu.
  • Dùng thuốc Đông y: Các bài thuốc từ Độc hoạt tang ký sinh, Đương quy, Phòng phong và Thục địa có tác dụng bổ khí huyết, giúp cải thiện tình trạng thoái hóa và giảm đau hiệu quả.
  • Ngâm chân bằng thảo dược: Sử dụng nước ngâm từ lá lốt, quế chi và gừng giúp thư giãn gân cốt, giảm đau nhức ở cổ và vai gáy.

Y học cổ truyền có thể kết hợp với các phương pháp điều trị hiện đại để tối ưu hiệu quả và giảm tác dụng phụ của thuốc Tây y.

Việc điều trị hẹp ống sống cổ cần có sự kiên trì và kết hợp linh hoạt nhiều phương pháp để đạt được kết quả tốt nhất. Thực hiện đúng theo chỉ định của bác sĩ, duy trì lối sống lành mạnh và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp hạn chế nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Bài viết liên quan
img-hinh-anh-kho-khop-goi-1
dau-lung
bi-gai-cot-song-nen-uong-sua-gi
thoat-vi-dia-dem
dieu-tri-thoai-hoa-cot-song