Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi: Lương Y Nguyễn Tùng Lâm | Nơi công tác: Phòng Khám Chuyên Khoa YHCT Nam Y Đỗ Minh Đường

Chàm bội nhiễm là một dạng viêm da do nhiễm trùng, thường xuất hiện khi vùng da bị chàm ban đầu bị vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập. Tình trạng này gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn như sưng đỏ, đau rát, tiết dịch và có thể hình thành mủ. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh này có thể dẫn đến nhiễm trùng lan rộng và để lại sẹo. Việc chăm sóc và điều trị đúng cách giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Định nghĩa

Chàm bội nhiễm là tình trạng viêm da do nhiễm trùng, xảy ra khi vùng da bị chàm ban đầu bị vi khuẩn, virus hoặc nấm tấn công. Đây là một dạng tổn thương da phức tạp, thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy giảm hoặc làn da dễ bị kích ứng. Khi lớp da bảo vệ bị suy yếu do chàm, vi khuẩn như Staphylococcus aureus hoặc virus herpes có thể xâm nhập và gây viêm nhiễm. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng lan rộng, tổn thương da vĩnh viễn hoặc thậm chí nhiễm trùng máu.

Triệu chứng

Các dấu hiệu nhận biết chàm bội nhiễm thường rõ rệt hơn so với chàm thông thường. Người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng đặc trưng sau:

  • Sưng đỏ và đau rát Da bị viêm nhiễm trở nên sưng đỏ, nóng rát và đau nhiều hơn so với chàm thông thường.
  • Mụn nước và vết loét Xuất hiện mụn nước chứa dịch vàng, có thể vỡ ra và tạo thành vết loét trên bề mặt da.
  • Tiết dịch hoặc chảy mủ Khi nhiễm trùng lan rộng, vùng da bị chàm có thể tiết dịch màu vàng hoặc xanh kèm theo mủ, dấu hiệu cho thấy có sự xâm nhập của vi khuẩn.
  • Ngứa dữ dội Cảm giác ngứa ngáy tăng lên đáng kể, gây khó chịu và có thể khiến người bệnh gãi nhiều, làm tình trạng nhiễm trùng trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Da khô, bong tróc hoặc nứt nẻ Bề mặt da trở nên khô ráp, dễ bong vảy hoặc bị nứt nẻ, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Sốt hoặc mệt mỏi Khi tình trạng viêm da lan rộng, cơ thể có thể phản ứng bằng cách tăng nhiệt độ, gây sốt nhẹ đến cao kèm theo cảm giác mệt mỏi.

Nhận biết sớm các triệu chứng giúp người bệnh có hướng xử lý kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm do chàm bội nhiễm gây ra.

Nguyên nhân

Chàm bội nhiễm xảy ra khi vùng da bị chàm ban đầu bị tác động bởi các yếu tố gây nhiễm trùng từ môi trường bên ngoài hoặc từ cơ thể. Những yếu tố này có thể làm tổn thương da nghiêm trọng hơn, kéo dài quá trình điều trị và làm tăng nguy cơ biến chứng. Các nguyên nhân phổ biến gồm:

  • Vi khuẩn xâm nhập Vi khuẩn như Staphylococcus aureus dễ dàng tấn công vùng da bị tổn thương, gây viêm nhiễm và hình thành mủ.
  • Nhiễm virus Một số loại virus như Herpes simplex có thể xâm nhập vào vùng da bị chàm, gây viêm loét nghiêm trọng.
  • Nấm da Nấm Candida hoặc các loại nấm khác có thể phát triển mạnh trên nền da yếu, khiến bệnh trở nên phức tạp hơn.
  • Gãi nhiều hoặc chà xát mạnh Hành động này làm vỡ các mụn nước, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và nấm xâm nhập sâu vào da.
  • Hệ miễn dịch suy giảm Cơ thể có khả năng miễn dịch kém làm giảm khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh, khiến tình trạng viêm nhiễm dễ xảy ra.
  • Môi trường ô nhiễm Tiếp xúc thường xuyên với hóa chất độc hại, bụi bẩn hoặc môi trường có độ ẩm cao làm tăng nguy cơ nhiễm trùng da.

Nhận biết các nguyên nhân gây chàm bội nhiễm giúp kiểm soát bệnh tốt hơn và phòng ngừa tình trạng viêm nhiễm lan rộng.

Đối tượng

Chàm bội nhiễm có thể ảnh hưởng đến nhiều nhóm đối tượng khác nhau, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm hoặc hệ miễn dịch yếu. Các nhóm có nguy cơ cao gồm:

  • Trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh Làn da của trẻ còn mỏng và dễ bị tổn thương, dễ bị nhiễm trùng khi mắc chàm.
  • Người có cơ địa dị ứng Những người có tiền sử viêm da cơ địa hoặc dị ứng thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Người bị suy giảm miễn dịch Những người có bệnh nền như tiểu đường, HIV hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch dễ bị chàm bội nhiễm.
  • Người làm việc trong môi trường hóa chất Tiếp xúc thường xuyên với chất tẩy rửa, kim loại nặng hoặc các hóa chất độc hại làm tăng nguy cơ nhiễm trùng da.
  • Người có thói quen vệ sinh kém Không giữ vệ sinh cá nhân đúng cách khiến vi khuẩn, virus và nấm dễ dàng xâm nhập vào da.
  • Người bị chàm kéo dài Tình trạng chàm không được kiểm soát tốt sẽ làm da bị tổn thương liên tục, tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển.

Việc xác định các nhóm đối tượng dễ mắc bệnh giúp có biện pháp bảo vệ phù hợp và giảm nguy cơ biến chứng do chàm bội nhiễm gây ra.

Biến chứng chàm bội nhiễm

Nếu không được điều trị kịp thời, chàm bội nhiễm có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các biến chứng có thể gặp gồm:

  • Nhiễm trùng lan rộng Vi khuẩn hoặc virus có thể lây lan sang các vùng da khác, gây viêm nhiễm nghiêm trọng hơn.
  • Áp xe da Khi vi khuẩn tấn công sâu vào mô dưới da, cơ thể phản ứng bằng cách hình thành ổ mủ gây đau nhức và có thể cần can thiệp y khoa.
  • Viêm mô tế bào Vi khuẩn xâm nhập sâu vào da và lớp mô dưới da, gây sưng đau, đỏ nóng và có nguy cơ hoại tử nếu không kiểm soát tốt.
  • Sẹo và thay đổi sắc tố da Viêm nhiễm kéo dài có thể làm thay đổi sắc tố da, để lại vết sẹo thâm hoặc sẹo lồi ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
  • Nhiễm trùng huyết Vi khuẩn từ vùng da bị chàm có thể xâm nhập vào máu, gây sốc nhiễm trùng, một biến chứng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng.
  • Tổn thương thần kinh hoặc viêm khớp Một số trường hợp chàm bội nhiễm kéo dài có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh hoặc khớp, gây đau nhức và hạn chế vận động.

Nhận biết sớm các biến chứng giúp người bệnh có biện pháp can thiệp kịp thời, hạn chế nguy cơ ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

Chẩn đoán chàm bội nhiễm

Chẩn đoán chàm bội nhiễm dựa vào việc đánh giá triệu chứng lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để xác định nguyên nhân gây bệnh. Các phương pháp chẩn đoán phổ biến gồm:

  • Khám lâm sàng Bác sĩ quan sát vùng da tổn thương, đánh giá mức độ viêm nhiễm, mức độ lan rộng và các dấu hiệu đi kèm như mủ, sưng tấy hoặc sốt.
  • Xét nghiệm vi sinh Mẫu dịch từ vùng da bị nhiễm trùng có thể được lấy để nuôi cấy vi khuẩn hoặc virus nhằm xác định chính xác tác nhân gây bệnh.
  • Soi da bằng kính hiển vi Phương pháp này giúp phát hiện sự hiện diện của nấm hoặc vi khuẩn trong tổn thương da.
  • Xét nghiệm máu Kiểm tra chỉ số bạch cầu, CRP hoặc tốc độ lắng máu giúp đánh giá mức độ viêm nhiễm trong cơ thể.
  • Sinh thiết da Trong trường hợp chàm bội nhiễm nghiêm trọng hoặc không đáp ứng điều trị, sinh thiết da có thể được thực hiện để loại trừ các bệnh lý da liễu khác.

Chẩn đoán chính xác giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, hạn chế nguy cơ biến chứng và cải thiện hiệu quả điều trị chàm bội nhiễm.

Khi nào cần gặp bác sĩ chàm bội nhiễm

Chàm bội nhiễm có thể trở nên nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Người bệnh cần tìm đến bác sĩ khi xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo sau:

  • Tình trạng viêm nhiễm lan rộng Vùng da bị chàm có dấu hiệu sưng đỏ nghiêm trọng, lan sang các khu vực khác trên cơ thể.
  • Xuất hiện mủ hoặc dịch màu bất thường Da tiết dịch vàng, xanh hoặc có mủ kèm theo mùi khó chịu, dấu hiệu nhiễm khuẩn nặng.
  • Sốt cao hoặc ớn lạnh Cơ thể phản ứng với nhiễm trùng bằng việc tăng nhiệt độ, gây mệt mỏi, đổ mồ hôi hoặc run rẩy.
  • Đau nhức và sưng tấy nghiêm trọng Vùng da bị tổn thương có cảm giác nóng rát, sưng lớn và đau nhiều hơn bình thường.
  • Không cải thiện sau điều trị tại nhà Dù đã áp dụng các biện pháp chăm sóc nhưng tình trạng bệnh vẫn không thuyên giảm hoặc có xu hướng xấu đi.
  • Mắt, miệng hoặc bộ phận sinh dục bị ảnh hưởng Nhiễm trùng ở các khu vực nhạy cảm có thể gây nguy hiểm và cần can thiệp y khoa ngay lập tức.

Việc đi khám bác sĩ đúng thời điểm giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, hạn chế nguy cơ biến chứng nguy hiểm do chàm bội nhiễm gây ra.

Phòng ngừa chàm bội nhiễm

Ngăn ngừa chàm bội nhiễm là cách hiệu quả giúp bảo vệ làn da khỏi nhiễm trùng và giảm nguy cơ tái phát bệnh. Các biện pháp phòng ngừa gồm:

  • Giữ vệ sinh da sạch sẽ Rửa tay thường xuyên, tắm bằng nước ấm và sử dụng sữa tắm dịu nhẹ giúp loại bỏ vi khuẩn có hại trên da.
  • Tránh gãi hoặc chà xát mạnh Hạn chế tác động mạnh vào vùng da bị chàm để ngăn vi khuẩn và virus xâm nhập.
  • Dưỡng ẩm da hằng ngày Sử dụng kem dưỡng ẩm phù hợp giúp duy trì hàng rào bảo vệ da, giảm nguy cơ bong tróc và nứt nẻ.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất kích ứng Hạn chế sử dụng xà phòng mạnh, chất tẩy rửa hoặc các sản phẩm có chứa cồn, hương liệu gây kích ứng da.
  • Mặc quần áo thoáng mát Chọn trang phục làm từ vải mềm, không bó sát để tránh cọ xát và gây tổn thương da.
  • Tăng cường hệ miễn dịch Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung vitamin và khoáng chất giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng tốt hơn.
  • Điều trị sớm khi có dấu hiệu chàm Kiểm soát tình trạng chàm từ giai đoạn đầu giúp hạn chế nguy cơ bội nhiễm và biến chứng.

Áp dụng các biện pháp phòng ngừa đúng cách giúp giảm thiểu nguy cơ mắc chàm bội nhiễm và bảo vệ làn da khỏe mạnh lâu dài.

Phương pháp điều trị

Chàm bội nhiễm cần được điều trị kịp thời để kiểm soát viêm nhiễm, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện tình trạng da. Tùy theo mức độ bệnh, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp để giúp làn da phục hồi nhanh chóng.

Điều trị bằng thuốc

Điều trị bằng thuốc là phương pháp phổ biến nhằm giảm viêm, kiểm soát nhiễm trùng và cải thiện các triệu chứng của bệnh. Các loại thuốc được sử dụng gồm:

  • Thuốc kháng sinh đường uống Dùng trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, giúp tiêu diệt vi khuẩn và hạn chế nhiễm trùng lan rộng. Các thuốc thường được kê đơn như Amoxicillin, Cephalexin hoặc Clindamycin.
  • Thuốc kháng sinh bôi ngoài da Dành cho những tổn thương khu trú, giúp kiểm soát vi khuẩn tại chỗ mà không ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể. Một số loại thuốc được sử dụng như Mupirocin hoặc Fusidic acid.
  • Thuốc kháng virus Dùng khi bệnh có liên quan đến virus Herpes simplex hoặc các chủng virus khác gây viêm da. Thuốc thường dùng gồm Acyclovir hoặc Valacyclovir.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) Giúp giảm sưng đỏ và đau nhức do viêm da, thường dùng Ibuprofen hoặc Naproxen.
  • Thuốc kháng histamin Được chỉ định để giảm ngứa, hạn chế tình trạng gãi làm tổn thương da nặng hơn. Các loại phổ biến gồm Cetirizine, Loratadine hoặc Diphenhydramine.
  • Thuốc bôi corticosteroid Có tác dụng giảm viêm và làm dịu vùng da bị tổn thương. Một số thuốc như Hydrocortisone, Betamethasone hoặc Triamcinolone được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.

Việc sử dụng thuốc cần tuân theo chỉ định y khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả, tránh nguy cơ tác dụng phụ hoặc kháng thuốc.

Điều trị không dùng thuốc

Ngoài việc sử dụng thuốc, các biện pháp không dùng thuốc cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình kiểm soát bệnh. Những phương pháp hỗ trợ giúp cải thiện tình trạng viêm da gồm:

  • Giữ vệ sinh da đúng cách Rửa vùng da bị tổn thương bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • Dưỡng ẩm da thường xuyên Sử dụng kem dưỡng ẩm không chứa hương liệu hoặc chất kích ứng để bảo vệ lớp màng tự nhiên của da, giúp giảm khô và bong tróc.
  • Hạn chế tiếp xúc với tác nhân kích thích Tránh dùng xà phòng mạnh, hóa chất tẩy rửa hoặc nước nóng có thể làm da tổn thương nghiêm trọng hơn.
  • Mặc quần áo thoáng mát Chọn trang phục bằng vải cotton mềm, tránh các loại vải thô ráp có thể gây ma sát và kích ứng da.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, C, E và kẽm để hỗ trợ quá trình hồi phục da, tránh thực phẩm cay nóng hoặc đồ ăn dễ gây dị ứng.
  • Kiểm soát căng thẳng Áp dụng các phương pháp thư giãn như thiền, yoga hoặc đi bộ để giảm căng thẳng, giúp cơ thể có khả năng tự điều chỉnh phản ứng miễn dịch tốt hơn.

Các biện pháp này không chỉ giúp cải thiện triệu chứng mà còn góp phần ngăn ngừa tình trạng viêm nhiễm tái phát, hỗ trợ quá trình điều trị hiệu quả hơn.

Điều trị bằng y học cổ truyền

Bên cạnh Tây y, y học cổ truyền cũng được áp dụng để giúp kiểm soát bệnh một cách an toàn và tự nhiên. Một số bài thuốc và phương pháp dân gian có thể giúp làm dịu da, giảm viêm và hạn chế nhiễm trùng.

  • Sử dụng lá trầu không Nước sắc từ lá trầu không có tác dụng kháng khuẩn, làm sạch da và giảm ngứa hiệu quả. Ngâm vùng da tổn thương trong nước lá trầu không ấm giúp hỗ trợ làm dịu viêm nhiễm.
  • Tắm nước lá khế Lá khế có tính mát, giúp giảm viêm và làm dịu cảm giác ngứa rát. Dùng lá khế tươi nấu nước tắm hàng ngày giúp cải thiện tình trạng viêm da.
  • Dùng nghệ tươi Nghệ chứa curcumin có tác dụng chống viêm và tái tạo da. Bôi nghệ tươi hoặc dùng tinh bột nghệ trộn với mật ong thoa lên vùng da bị tổn thương giúp thúc đẩy quá trình lành da.
  • Uống trà cam thảo Cam thảo có tác dụng thanh nhiệt, hỗ trợ giải độc và giảm viêm từ bên trong. Uống trà cam thảo hàng ngày giúp cải thiện miễn dịch và giảm triệu chứng của bệnh.
  • Bôi dầu dừa Dầu dừa có đặc tính kháng khuẩn và dưỡng ẩm, giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da. Bôi một lớp mỏng dầu dừa lên vùng da bị tổn thương để giảm khô và bong tróc.

Các phương pháp y học cổ truyền có thể kết hợp cùng Tây y để nâng cao hiệu quả điều trị, giúp da phục hồi nhanh chóng mà không gây tác dụng phụ.

Chàm bội nhiễm là một tình trạng da cần được điều trị đúng cách để tránh biến chứng nguy hiểm. Việc kết hợp phương pháp điều trị bằng thuốc, chăm sóc da hợp lý và áp dụng các biện pháp hỗ trợ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả. Chủ động phòng ngừa và điều trị sớm giúp làn da nhanh chóng phục hồi, hạn chế nguy cơ tái phát và duy trì sức khỏe làn da tốt hơn.

Bài viết liên quan
Bé Nổi Mẩn Đỏ Khắp Người Không Sốt
cach-tri-me-day-bang-muoi
man-ngua-mun-nuoc
viem-da-co-dia-kieng-an-gi